No | Model CAT NO. | Chiều dài (m) | Trọng lượng (kg) |
1 | 1,4 | 2,04 | |
2 | 2,0 | 2,36 | |
3 | 2,6 | 2,95 | |
4 | 3,2 | 3,26 |
Loại truyền động bên trong
No | Model CAT NO. | Chiều dài (m) | Trọng lượng (kg) |
1 | 1,4 | 1,86 | |
2 | 2,0 | 2,22 | |
3 | 2,6 | 2,58 | |
4 | 3,2 | 2,9 |
Loại có gấp 2 đoạn hoặc 3 đoạn
No | Model CAT NO. | Chiều dài (m) | Chiều dài khi gấp lại (m) | Trọng lượng (kg) |
1 | 2.0 | 0.9 | 1,86 | |
2 | 2,6 | 1.4 | 2,22 | |
3 | 3.2 | 1.6 | 2,58 | |
4 | 3,8 | 1.9 | 2,9 |
Xem thêm: Dụng cụ an toàn điện
Copyright© 2019 Trường An. ALL RIGHTS RESERVED